Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 08. Tuần 8 - Tháng 2/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
0.431
32.00
0
Lúa muộn trà 1
20342
Bệnh sinh lý
0.285
7.00
116.782
116.782
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.005
1.50
0
Bọ trĩ
0.15
3.60
0
Chuột
0.107
8.00
107.513
107.513
0
Ốc bươu vàng
0.168
1.80
74.611
74.611
0
Rầy các loại
1.508
32.00
0
Ruồi đục nõn
0
Lúa muộn trà 2
13304
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.123
8.00
0
Chuột
0.056
4.00
0
Ốc bươu vàng
0.329
4.00
572.26
509.391
62.869
62.869
62.869
0
Rầy các loại
0.477
32.00
0
Ruồi đục nõn
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.156
4.00
9
9
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.269
5.00
250.00
250.00
19
16
0
3
0
0
0
Rầy xanh
0.262
4.00
7
7
0
0
0
0
0
Rau cải
2976.6
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh thối nhũn VK
0.015
3.00
0
Bọ nhảy
0.164
15.00
1.25
1.25
0
Sâu xanh
0.063
7.00
1.719
1.25
0.469
0.469
0.469
0
Ngô
3500
Bệnh đốm lá nhỏ
0.023
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.005
2.00
0
Chuột
0
Sâu xám
0.078
3.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.187
2.20
14.118
14.118
0
Bưởi
5690
Rệp sáp
0.007
1.60
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0.005
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel