Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh bạc lá
0.088
6.30
0
Bệnh khô vằn
0.34
25.60
15.833
14.611
1.222
1.222
1.222
0
Rầy các loại
7.538
440.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.462
80.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0.399
25.00
26.952
17.893
9.06
9.06
9.06
3017
2954
5
25
30
2
1
Bệnh khô vằn
2.795
32.50
1435.463
1219.118
216.345
72.242
72.242
3045
2972
1
28
25
19
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bọ xít dài
0.007
1.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
79.969
2000.00
119.416
116.87
2.545
2.545
2.545
445
48
97
144
96
53
7
Rầy các loại (trứng)
0.308
80.00
0
Sâu đục thân
0.015
2.00
0
Lúa muộn trà 2
13975
Bệnh bạc lá
0.318
12.00
75.551
75.551
3010
2974
4
20
10
2
0
Bệnh khô vằn
2.494
25.60
1369.91
988.907
381.003
381.003
381.003
3046
2964
3
14
30
34
1
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bọ xít dài
0.006
1.00
0
Rầy các loại
41.019
640.00
70.857
70.857
157
22
39
50
24
17
5
Rầy các loại (trứng)
2.215
80.00
0
Sâu đục thân
0.015
2.00
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.685
10.00
392.078
310.065
82.013
82.013
82.013
0
Bọ xít muỗi
0.546
5.00
127.314
127.314
0
Nhện đỏ
0.095
8.00
0
Rầy xanh
0.533
8.00
377.289
377.289
0
Rau cải
4921
Bệnh thối nhũn VK
0.005
2.00
0
Bọ nhảy
0
Ngô
5710
Bệnh khô vằn
1.197
16.70
90.338
90.338
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.299
11.60
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.443
13.30
34.334
34.334
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.007
1.80
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.038
2.60
0
Rệp sáp
0.006
1.50
0
Kết xuất excel