Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0.452
8.80
0
Bệnh khô vằn
1.468
22.30
697.434
569.852
127.582
18
14
0
4
0
0
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.028
8.40
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0
Rầy các loại
110.767
3000.00
274.304
212.561
61.743
63.677
61.743
1.934
236
19
34
48
89
46
0
T3,4,5
Rầy các loại (trứng)
26
26
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
11
0
2
4
5
0
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0.62
20.00
104.157
104.157
102.203
102.203
17
15
0
2
0
0
0
Bệnh khô vằn
1.87
24.00
718.021
649.297
68.723
36.991
36.991
43
26
12
5
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.003
0.70
0
Bệnh đốm sọc VK
0.113
24.10
63.465
31.733
31.733
31.733
31.733
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.088
6.70
0
Bọ xít dài
0.018
1.00
0
Rầy các loại
142.305
2880.00
587.128
444.594
142.534
142.534
142.534
226
60
33
33
46
54
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
2.246
160.00
0
Sâu đục thân
0.014
1.30
0
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.454
7.00
287.857
287.857
0
Bọ xít muỗi
0.669
8.00
540.597
540.597
0
Nhện đỏ
0.336
11.00
52.251
52.251
0
Rầy xanh
0.656
6.00
330.227
330.227
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
1.056
12.50
36.285
36.285
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0.048
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.128
5.10
0
Sâu keo mùa Thu
0.025
1.60
0
Bưởi
4346
Nhện đỏ
0.078
6.20
51.902
51.902
51.902
51.902
0
Rệp sáp
0.03
2.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.028
2.40
0
Kết xuất excel