Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 06. Tuần 6 - Tháng 2/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
245
Bệnh sinh lý
0.151
8.00
0
Bọ trĩ
0.227
16.00
0
Chuột
0.012
0.80
0
Ruồi đục nõn
0.034
2.50
0
Lúa muộn trà 1
17221
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.616
12.00
123.00
123.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.058
6.00
0
Bọ trĩ
0.952
64.00
0
Ốc bươu vàng
0.116
3.00
0
Ruồi đục nõn
0.013
1.80
0
Lúa muộn trà 2
8383
Bệnh sinh lý
0.345
6.60
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.027
6.00
0
Ốc bươu vàng
0.135
2.00
25.00
25.00
0
Mạ
310
Bệnh sinh lý
0.155
6.00
0
Chuột
0.018
1.00
0
Rầy các loại
0.455
16.00
0
Chè
16340
Bệnh phồng lá
0
Bệnh thối búp
0
Rau cải
3083
Bệnh sương mai
0.095
6.00
1.50
1.50
0
Bệnh thối nhũn VK
0.114
8.00
1.227
1.227
0
Bọ nhảy
0.064
8.00
0
Sâu xanh
0.093
3.00
0.273
0.273
0
Ngô
3200
Chuột
0.001
0.20
0
Sâu cắn lá
0.044
2.00
0
Sâu xám
0.012
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.006
1.00
0
Kết xuất excel