Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 18. Tuần 18 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0.854
24.80
195.666
153.774
41.892
152.704
152.704
12
12
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.928
30.50
2254.854
1759.774
495.08
621.599
599.661
21.938
56
39
0
12
0
5
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.014
2.10
0
Bệnh đạo ôn lá
0.078
3.00
12
12
0
0
0
0
0
Bệnh đen lép hạt
0.008
2.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.166
12.50
21.209
21.209
21.209
21.209
0
Bệnh sinh lý
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.031
2.30
0
Rầy các loại
131.589
4000.00
266.156
202.204
35.94
28.011
539
221
192
65
42
19
0
Rầy các loại (trứng)
12.556
400.00
24.046
24.046
0
Sâu đục thân
0.02
1.80
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0.542
22.00
51.526
35.535
15.991
51.526
51.526
61
17
18
26
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.801
40.00
1562.384
1148.571
348.063
65.75
392.193
382.081
10.112
39
22
0
17
0
0
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.001
0.30
0
Bệnh đạo ôn lá
0.182
4.80
0
Bệnh đốm sọc VK
0.216
18.30
51.736
51.736
20.003
20.003
14
14
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.236
24.60
107.301
84.79
22.511
22.511
22.511
0
Chuột
0.067
5.40
38.381
38.381
0
Rầy các loại
71.44
2400.00
216.815
190.617
26.198
264
93
100
35
24
12
0
Rầy các loại (trứng)
9.365
800.00
52.396
26.198
26.198
0
Sâu đục thân
0.019
1.20
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.149
8.00
0
Bệnh thối búp
0.056
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.515
6.00
298.49
298.49
0
Bọ xít muỗi
0.674
12.00
889.094
773.088
116.006
116.006
116.006
0
Nhện đỏ
0.136
4.00
0
Rầy xanh
0.659
6.00
506.309
506.309
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
1.224
18.00
155.288
155.288
14
12
2
0
0
0
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.005
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.193
13.30
4.222
4.222
0
Sâu keo mùa Thu
0.057
2.00
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.022
2.40
0
Bệnh loét
0.009
2.10
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.018
2.00
0
Rệp sáp
0.016
2.10
0
Keo
1
Bệnh thán thư
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel