Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 30/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 6/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
8643
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.079
5.00
0
Ốc bươu vàng
0.212
2.00
137.937
137.937
35.111
35.111
0
Rầy các loại
0.695
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.108
8.00
0
Lúa sớm
6778
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.169
8.00
0
Ốc bươu vàng
0.045
2.00
16.25
16.25
0
Rầy các loại
1.01
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.767
8.00
0
Mạ
191
Bệnh khô vằn
0
Chuột
0.018
0.80
0
Rầy các loại
1.963
80.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0.123
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.082
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.728
8.20
1380.767
1380.767
0
Bọ xít muỗi
0.742
8.00
589.528
589.528
0
Nhện đỏ
1.105
13.00
388.891
388.891
0
Rầy xanh
0.63
8.00
375.909
375.909
0
Ngô
2596
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.005
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.339
9.00
185.594
148.38
19.357
17.857
69.68
69.68
44
0
0
9
21
14
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.046
3.60
0
Rệp sáp
0.029
2.50
0
Ruồi đục quả
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel