Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
245
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.051
4.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.005
1.00
0
Bệnh sinh lý
0.036
8.00
0
Bọ trĩ
1.682
400.00
0
Chuột
0.041
5.00
3.40
3.40
0
Rầy các loại
0.205
40.00
0
Lúa muộn trà 1
19888
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.117
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.463
8.50
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.115
8.00
0
Bọ trĩ
0.803
240.00
0
Bọ xít đen
0.012
4.00
0
Chuột
0.44
10.50
399.884
394.654
5.23
117.393
117.393
0
Ốc bươu vàng
0.002
0.20
0
Rầy các loại
0.432
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.048
3.70
0
Sâu cuốn lá nhỏ
16
0
0
1
5
8
2
Sâu đục thân
0.009
1.70
0
Lúa muộn trà 2
16153
Bệnh đạo ôn lá
0.056
3.30
0
Bệnh sinh lý
0.337
10.00
66.486
66.486
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.106
6.80
0
Bọ trĩ
0.253
24.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.20
6.70
36.966
36.966
0
Ốc bươu vàng
0.053
1.60
0
Rầy các loại
0.174
32.00
0
Ruồi đục nõn
0.098
6.00
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.262
12.00
0
Bọ cánh tơ
0.238
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.43
6.00
200.069
200.069
0
Nhện đỏ
0.057
4.20
0
Rầy xanh
0.388
8.00
316.075
316.075
0
Rau cải
3929
Bệnh sương mai
0.038
5.00
0.50
0.50
0.50
0.50
0
Bọ nhảy
0.267
20.00
1.333
1.333
1.333
1.333
0
Sâu xanh
0.058
8.00
2.333
1.833
0.50
2.333
2.333
0
Ngô
5306
Bệnh khô vằn
0.036
5.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.015
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.026
2.00
0
Sâu xám
0.035
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.216
3.20
28.493
28.493
12.406
12.406
34
0
4
9
13
8
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.017
2.10
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.015
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.042
2.30
0
Mối
0
Kết xuất excel