Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1152
Ốc bươu vàng
0.041
1.20
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.021
8.00
0
Lúa sớm
5046
Ốc bươu vàng
0.152
2.40
139.297
139.297
0
Rầy các loại
1.197
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.919
24.00
176
0
6
60
41
64
5
T3,4,5
Mạ
600.3
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.008
2.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
2.323
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.167
8.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
51
0
2
38
11
0
0
T3,4
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.103
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.961
12.00
1313.33
1279.00
34.33
34.33
34.33
0
Bọ xít muỗi
0.727
8.00
497.472
497.472
0
Nhện đỏ
0.998
12.00
625.96
625.96
0
Rầy xanh
0.688
8.00
489.749
489.749
0
Ngô
2457.9
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.123
4.00
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.042
2.00
2.60
2.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.362
6.40
199.42
170.43
28.99
74.436
74.436
100
20
33
38
9
0
0
T2,3
Bưởi
4346
Nhện đỏ
0.068
5.60
51.898
51.898
51.898
51.898
0
Rệp sáp
0.03
2.70
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0.012
1.60
0
Sâu nâu ăn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
9.615
200.00
0
Kết xuất excel