Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.626
16.00
327.847
327.847
0
Bệnh đạo ôn lá
0.60
12.00
504.303
429.934
74.369
164.913
164.913
0
Bọ trĩ
0.017
2.30
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.363
6.00
270.194
270.194
0
Rầy các loại
5.108
160.00
54
0
8
27
17
2
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.023
2.50
0
Lúa muộn trà 2
16305
Bệnh khô vằn
0.628
10.00
79.118
79.118
0
Bệnh đạo ôn lá
0.264
5.60
38.339
38.339
52
45
0
7
0
0
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.298
6.00
139.69
139.69
0
Rầy các loại
3.927
140.00
0
Ruồi đục nõn
0.226
7.00
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.046
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.456
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.49
6.00
307.787
307.787
0
Nhện đỏ
0.085
3.00
0
Rầy xanh
0.452
6.00
260.534
260.534
0
Rau cải
4396
Bọ nhảy
0.177
15.00
0.682
0.682
0
Sâu xanh
0.028
3.00
0.682
0.682
0
Ngô
5673
Bệnh khô vằn
0.146
10.00
35.662
35.662
35.662
35.662
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.17
6.60
0
Sâu cắn lá
0.018
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.272
6.00
53.749
45.499
8.25
13.793
13.793
89
5
8
15
36
21
4
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.003
1.30
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.032
2.90
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel