Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh khô vằn
0.046
8.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.018
1.60
0
Chuột
0.069
6.00
7.994
7.994
0
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.076
8.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.129
2.50
0
Bệnh sinh lý
0.182
6.00
0
Bọ trĩ
0.867
160.00
0
Bọ xít đen
0.008
2.00
0
Chuột
0.438
13.00
180.516
167.484
13.032
0
Rầy các loại
1.505
160.00
0
Ruồi đục nõn
0.153
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
14726.5
Bệnh đạo ôn lá
0.042
1.50
0
Bệnh sinh lý
0.085
6.00
0
Bọ trĩ
0.062
2.20
0
Chuột
0.428
13.00
100.867
91.881
8.986
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
1.777
80.00
0
Ruồi đục nõn
0.18
6.10
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0.133
8.00
0
Bệnh phồng lá
0.013
3.00
0
Bệnh thán thư
0.005
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.115
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.36
6.00
125.767
125.767
0
Rầy xanh
0.246
5.00
82.013
82.013
0
Rau cải
4474.3
Bệnh thối nhũn VK
0.008
3.00
0
Bọ nhảy
0.077
15.00
1.333
1.333
0
Sâu xanh
0.12
12.00
2.50
2.00
0.50
0.50
0.50
0
Ngô
5592.2
Bệnh đốm lá nhỏ
0.079
5.60
0
Sâu xám
0.008
0.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.186
3.00
35.897
35.897
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.005
1.20
0
Bệnh thán thư
0.026
2.00
0
Rệp sáp
0.007
1.50
0
Sâu vẽ bùa
0.005
1.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel