Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 1/6/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11. Tuần 11 - Tháng 3/2013
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
3468.3
Bệnh đạo ôn lá
0.119
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.054
6.00
0
Bọ trĩ
0.544
64.00
65.482
65.482
0
Bọ xít đen
0.062
4.00
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.025
1.20
0
Rầy các loại
0.144
24.00
0
Ruồi đục nõn
0.233
10.00
21.624
21.624
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Lúa sớm
1817.4
Bệnh đạo ôn lá
0.083
4.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.238
14.00
77.143
77.143
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.031
4.50
0
Bọ trĩ
0.177
8.00
14.54
14.54
0
Bọ xít đen
0.031
2.00
0
Chuột
0.265
17.60
91.611
83.224
8.387
18.846
18.846
0
Ốc bươu vàng
0.012
2.00
0
Rầy các loại
0.188
21.00
0
Ruồi đục nõn
0.444
20.00
33.386
33.386
18.846
18.846
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.054
7.00
0
Sâu đục thân
0.067
5.60
13.35
13.35
0
Lúa muộn
30996
Bệnh đạo ôn lá
0.094
5.03
95.617
95.617
60
60
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.524
20.00
476.685
399.538
77.148
77.148
77.148
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.13
5.50
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.103
20.00
28.194
28.194
28.194
28.194
0
Bọ trĩ
6.188
248.00
564.074
454.932
109.142
109.142
109.142
0
Bọ xít đen
0.053
2.00
0
Chuột
0.103
8.10
112.453
112.453
0
Ốc bươu vàng
0.087
2.00
44.053
44.053
0
Rầy các loại
0.667
175.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.018
7.00
0
Ruồi đục nõn
1.354
20.00
1276.50
1180.884
95.617
95.617
95.617
0
Chè
15600
Bệnh đốm nâu
0.056
9.00
158.667
158.667
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bệnh phồng lá
2.755
65.00
1240.03
634.167
463.667
142.196
158.667
158.667
121
70
36
15
0
0
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.315
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.655
10.00
932.224
852.89
79.333
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.985
14.00
1148.211
934.20
214.011
15.699
15.699
0
Rau cải
2899.6
Bệnh đốm vòng
0.009
2.50
0
Bọ nhảy
0.208
9.00
0
Sâu khoang
0.012
2.00
0
Sâu xanh
0.091
4.00
8.00
8.00
8.00
8.00
0
Ngô
5129.6
Bệnh khô vằn
0.012
2.50
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh huyết dụ
0.042
6.60
0
Bệnh sinh lý
0.015
4.00
0
Chuột
0.049
6.60
0
Sâu cắn lá
0.078
2.70
0
Sâu xám
0.004
1.00
0
Bưởi
1
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.024
3.90
0
Bệnh sẹo
0.005
1.20
0
Nhện đỏ
0.028
3.20
0
Sâu nhớt
0.01
1.50
0
Sâu vẽ bùa
0.062
5.00
0
Nhãn vải
1
Bọ xít nâu
0.013
2.00
2.40
2.40
0
Nhện lông nhung
0.006
2.50
0
Kết xuất excel