Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 08. Tuần 8 - Tháng 2/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
245
Bệnh đạo ôn lá
0.026
4.80
0
Bệnh sinh lý
0.103
8.00
0
Bọ trĩ
1.333
480.00
0
Chuột
0.013
2.00
0
Ruồi đục nõn
0.031
4.00
0
Lúa muộn trà 1
17221
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.622
12.20
26.919
26.919
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.005
3.50
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.054
8.00
0
Bọ trĩ
2.488
200.00
0
Chuột
0.301
6.20
220.955
220.955
0
Ốc bươu vàng
0.031
2.00
25.846
25.846
0
Rầy các loại
0.612
80.00
56
32
20
4
0
0
0
Ruồi đục nõn
0.154
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.136
8.00
29
0
5
12
12
0
0
Sâu đục thân
0.019
2.90
0
Lúa muộn trà 2
18038
Bệnh sinh lý
0.578
12.00
175.027
175.027
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.055
6.00
0
Bọ trĩ
0.082
6.00
0
Chuột
0.017
4.00
0
Ốc bươu vàng
0.102
3.00
192.124
150.582
41.542
41.542
41.542
0
Ruồi đục nõn
0.038
4.00
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.333
10.00
0
Bọ cánh tơ
0.051
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.108
3.00
0
Rầy xanh
0.013
2.00
0
Rau cải
3606
Bệnh sương mai
0.008
3.30
0
Bọ nhảy
0.177
15.00
0.25
0.25
0
Rệp
0.462
150.00
0
Sâu tơ
0.054
12.00
0
Sâu xanh
0.053
3.00
2.909
2.909
0
Ngô
4580
Bệnh huyết dụ
0.007
1.80
0
Bệnh sinh lý
0.046
5.00
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0.032
2.00
0
Sâu xám
0.011
3.30
0
Sâu keo mùa Thu
0.042
1.20
21
8
13
0
0
0
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.007
1.30
0
Rệp sáp
0.016
1.90
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.032
2.20
0
Mối
0
Kết xuất excel