Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 30/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14797
Bệnh sinh lý
0.474
10.00
177.255
177.255
0
Chuột
0.012
2.40
0
Ốc bươu vàng
0.105
4.00
232.663
187.662
45.001
45.001
45.001
0
Rầy các loại
1.719
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.105
30.00
55.678
55.678
694
108
224
239
100
21
2
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.185
16.00
0
Sâu đục thân
0.001
0.80
4
0
4
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
8
8
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
6
6
0
0
0
0
0
Lúa sớm
10360
Bệnh đốm sọc VK
0.117
20.00
16.083
16.083
16.083
16.083
112
112
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.13
15.00
6.701
6.701
0
Chuột
0.109
5.00
0
Rầy các loại
0.318
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.792
40.00
32.679
32.679
712
68
174
238
142
87
3
T2,3,4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.00
0.10
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.215
40.00
0
Sâu đục thân
0.016
2.80
16
1
2
5
7
1
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.949
16.00
881.489
793.001
88.488
38.488
38.488
0
Bọ xít muỗi
0.672
10.00
371.888
361.423
10.465
0
Nhện đỏ
1.055
16.00
156.815
156.815
0
Rầy xanh
0.698
10.00
486.381
475.916
10.465
0
Ngô
3468
Bệnh khô vằn
0.576
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.049
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.031
8.00
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.237
3.00
30.667
30.667
20
0
0
3
5
12
0
Bưởi
4346
Bệnh loét
0.01
2.00
0
Nhện đỏ
0.021
2.10
0
Rệp sáp
0.023
2.10
0
Ruồi đục quả
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0.246
6.00
0
Sâu xanh (trứng)
0.185
4.00
0
Sâu xanh (Bướm)
0.262
8.00
0
Kết xuất excel