Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 5/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14503
Bệnh bạc lá
0.841
12.30
132.211
132.211
87.501
87.501
116
94
17
5
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.58
38.00
1995.232
1296.582
698.651
698.651
698.651
141
61
57
19
0
4
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.21
30.70
48.009
41.494
6.514
6.514
6.514
0
Bệnh sinh lý
0.111
9.30
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.133
4.00
46.829
46.829
0
Rầy các loại
51.854
420.00
246
44
48
46
63
45
0
Rầy các loại (trứng)
0.341
21.00
28
28
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.285
8.00
31
0
0
0
0
3
28
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.156
2.40
82
31
36
8
2
5
0
Lúa sớm
9016
Bệnh bạc lá
0.599
20.00
57.543
57.543
57.543
57.543
51
25
0
18
0
8
0
Bệnh khô vằn
3.583
36.20
1099.105
752.565
346.54
346.54
346.54
62
30
0
22
0
10
0
Bệnh đốm sọc VK
0.20
27.10
29.333
14.667
14.667
14.667
14.667
0
Chuột
0.056
4.00
19.13
19.13
0
Rầy các loại
61.154
840.00
54.783
54.783
83
0
0
12
26
45
0
Rầy các loại (trứng)
0.769
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.156
8.00
0
Sâu đục thân
0.066
2.00
0
Chè
15400
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.679
12.00
570.959
512.976
57.983
57.983
57.983
0
Bọ xít muỗi
0.608
8.00
329.88
329.88
0
Nhện đỏ
0.195
6.00
0
Rầy xanh
0.49
6.00
59.914
59.914
0
Ngô
4443.9
Bệnh khô vằn
1.734
21.40
193.043
180.328
12.715
12.715
12.715
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.285
12.10
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.60
13.30
42.211
42.211
0
Bưởi
5507
Bệnh loét
0.033
4.30
0
Bệnh thán thư
0.013
1.90
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.017
2.40
0
Sâu vẽ bùa
0.007
1.30
0
Kết xuất excel