Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 30/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 31. Tuần 31 - Tháng 7/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15022
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.008
3.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.267
10.00
14.617
14.617
14.617
14.617
0
Bệnh sinh lý
0.881
14.30
217.387
217.387
0
Chuột
0.348
6.00
322.315
316.116
6.198
2001.198
2001.198
0
Rầy các loại
34.722
420.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.229
25.00
41.488
41.488
347
2
10
36
85
141
73
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.064
4.00
24
24
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.082
16.00
0
Sâu đục thân
0.131
4.50
29
0
2
7
17
3
0
Lúa sớm
10360
Bệnh khô vằn
0.281
12.00
15.606
15.606
12
12
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.613
60.00
55.658
26.241
15.606
13.811
20.716
20.716
0
Bệnh sinh lý
0.289
14.00
40.715
40.715
0
Chuột
0.255
10.00
257.339
210.785
46.554
1300.00
1300.00
0
Rầy các loại
18.667
480.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.21
16.00
220
0
3
30
56
94
37
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.522
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.59
48.00
0
Sâu đục thân
0.082
3.90
25
0
1
4
9
11
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
0
Chè
16340
Bọ cánh tơ
1.012
14.00
1143.305
820.114
323.191
323.191
323.191
0
Bọ xít muỗi
0.882
10.00
867.709
793.62
74.089
167.987
167.987
0
Nhện đỏ
1.064
9.00
0
Rầy xanh
0.804
10.00
554.664
516.176
38.488
38.488
38.488
0
Ngô
3928
Bệnh khô vằn
0.97
10.00
16.485
16.485
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.116
8.00
0
Chuột
0.009
1.20
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.053
2.50
0
Sâu keo mùa Thu
0.139
3.00
12.856
12.856
0
Bưởi
4346
Nhện đỏ
0.016
1.60
0
Rệp sáp
0.03
2.60
0
Ruồi đục quả
0.002
0.60
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel