Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh bạc lá
0.147
9.40
0
Bệnh khô vằn
4.115
32.50
2352.636
1712.641
639.995
464.845
464.845
50
30
0
15
0
5
0
Bệnh đốm sọc VK
0.326
12.00
125.885
125.885
70.412
70.412
0
Bọ xít dài
0.036
2.00
0
Chuột
0.16
5.20
89.547
85.447
4.10
0
Rầy các loại
163.167
2000.00
1029.999
829.581
200.418
200.418
200.418
303
38
38
59
87
81
0
T4,5,TT
Rầy các loại (trứng)
5.19
400.00
56
56
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.403
21.00
139.356
69.678
69.678
69.678
69.678
0
Sâu đục thân
0.152
5.80
93.461
78.086
15.375
7.309
7.309
14
0
2
3
7
2
0
Lúa sớm
6954
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.672
27.50
344.777
324.377
20.40
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bọ xít dài
0.013
2.00
0
Chuột
0.016
6.40
8.925
8.925
0
Rầy các loại
79.318
1600.00
156.183
152.065
4.119
4.119
4.119
31
0
0
4
9
18
0
T5,TT
Sâu đục thân
0.078
5.60
20.40
11.475
8.925
0
Chè
16340
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.733
7.00
760.624
760.624
0
Bọ xít muỗi
0.726
12.00
802.52
626.609
175.911
175.911
175.911
0
Nhện đỏ
0.262
12.00
76.975
76.975
0
Rầy xanh
0.631
8.00
537.318
537.318
0
Ngô
4245
Bệnh khô vằn
0.423
10.00
4.25
4.25
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.215
12.50
0
Chuột
0.059
6.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.227
6.70
0
Sâu keo mùa Thu
0.013
1.50
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.015
1.90
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.025
2.30
0
Ruồi đục quả
0.012
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0.019
2.00
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel