Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 51. Tuần 51 - Tháng 12/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Mạ
3.5
Bệnh khô vằn
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.118
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.195
6.00
425.911
425.911
0
Rầy xanh
0.197
5.00
250.00
250.00
0
Rau cải
5672.6
Bệnh sương mai
0.051
6.00
0.792
0.792
0
Bệnh thối nhũn VK
0.073
2.50
0
Bọ nhảy
0.724
13.00
2.25
2.25
0
Rệp
0.013
5.00
0
Sâu tơ
0.059
11.00
6.00
6.00
0
Sâu xanh
0.422
4.20
12.261
12.261
0
Ngô
6915.5
Bệnh khô vằn
1.59
15.00
152.052
152.052
0
Bệnh đốm lá lớn
0.195
8.40
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.367
12.00
5.20
5.20
0
Chuột
0.01
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
1.209
12.40
67.871
67.871
0
Bưởi
5690
Rệp muội
0.002
0.90
0
Rệp sáp
0.027
2.80
0
Ruồi đục quả
0.002
0.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel