Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.991
24.00
937.811
861.695
76.116
90.733
90.733
0
Bệnh đốm sọc VK
0.624
12.00
105.843
105.843
101.497
101.497
0
Bệnh sinh lý
0.146
11.50
72.064
72.064
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.221
4.00
116.592
116.592
0
Rầy các loại
39.804
1200.00
125.662
125.662
221
12
18
37
80
74
0
Rầy các loại (trứng)
0.205
60.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
12.043
120.00
7031.525
3427.509
2720.766
883.25
3983.252
3983.252
881
193
396
212
66
12
2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.051
3.00
9
9
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.624
24.00
14
14
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.068
2.40
14
0
0
0
5
9
0
Sâu đục thân (bướm)
0.019
1.00
25.21
25.21
52
52
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.20
17
17
0
0
0
0
0
Lúa sớm
6954
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
2.713
25.00
1126.477
589.898
536.579
578.426
578.426
0
Bệnh đốm sọc VK
0.662
20.00
120.513
120.513
141.006
141.006
0
Bệnh sinh lý
0
Bọ xít dài
0.008
2.00
0
Chuột
0.082
4.00
48.13
48.13
0
Rầy các loại
28.662
1750.00
89.744
35.897
53.846
53.846
53.846
167
12
18
28
75
34
0
Rầy các loại (trứng)
0.41
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.038
36.00
1220.543
778.232
442.311
839.529
769.529
70.00
437
71
176
115
57
13
5
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.005
0.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.113
8.00
0
Sâu đục thân
0.062
2.50
87.738
87.738
35
3
4
2
6
8
12
Sâu đục thân (bướm)
0.014
1.00
16.25
16.25
0
Sâu đục thân (trứng)
0.009
0.80
175.95
70.475
87.738
17.738
105.475
105.475
0
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.763
8.00
805.037
805.037
14
14
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.632
8.00
529.921
529.921
23
16
0
7
0
0
0
Nhện đỏ
0.292
10.00
0
Rầy xanh
0.52
6.00
241.515
241.515
0
Ngô
4210
Bệnh khô vằn
1.489
14.40
51.17
51.17
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.356
8.40
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.475
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.134
6.00
34.96
25.249
9.711
9.711
9.711
0
Bưởi
4346
Nhện đỏ
0.026
2.50
0
Rệp sáp
0.028
2.60
0
Ruồi đục quả
0.005
1.10
0
Sâu vẽ bùa
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
3.692
120.00
79
5
4
20
50
0
0
Kết xuất excel