Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 16. Tuần 16 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0.443
18.00
103.851
103.851
90.365
90.365
67
50
15
2
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.444
42.50
3314.761
2214.423
1092.644
7.694
1191.389
1170.102
21.287
165
70
54
39
2
0
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.606
12.20
150.088
126.041
24.046
69.735
69.735
109
81
20
8
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.186
15.00
15.388
15.388
15.388
7.694
7.694
110
76
30
4
0
0
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.073
3.50
67.041
67.041
0
Rầy các loại
33.71
640.00
196
32
39
37
29
41
18
Rầy các loại (trứng)
1.796
120.00
47
47
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.031
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.10
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0.261
14.00
24.748
24.748
24.748
24.748
29
15
11
3
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.21
40.20
2217.344
1608.232
577.379
31.733
587.491
587.491
134
69
32
29
2
2
0
Bệnh đạo ôn lá
0.419
8.50
91.857
91.857
51.446
51.446
76
66
7
3
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.075
11.90
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Chuột
0.196
5.40
268.076
268.076
0
Rầy các loại
12.55
245.00
45
5
15
17
6
2
0
Rầy các loại (trứng)
0.103
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.126
7.00
0
Sâu đục thân
0.022
2.80
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.088
4.00
0
Bệnh thối búp
0.072
10.00
148.177
148.177
0
Bọ cánh tơ
0.274
6.00
116.006
116.006
0
Bọ xít muỗi
0.701
8.00
682.698
682.698
17
17
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.497
8.00
269.51
269.51
0
Rau cải
4625
Bệnh thối nhũn VK
0.021
3.00
0
Bọ nhảy
0.046
5.00
0
Sâu xanh
0.013
1.60
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
0.962
15.50
89.564
89.564
0
Bệnh đốm lá lớn
0.116
12.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.12
6.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.124
6.70
0
Sâu keo mùa Thu
0.139
4.00
40.736
40.736
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.031
3.20
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.028
3.50
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.015
1.30
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.007
0.90
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel