Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 49. Tuần 49 - Tháng 12/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.359
6.00
121.326
121.326
0
Bọ xít muỗi
0.494
10.00
597.065
503.167
93.899
93.899
93.899
0
Rầy xanh
0.347
8.00
153.835
153.835
0
Rau cải
5590
Bệnh sương mai
0.382
15.00
49.129
49.129
0
Bọ nhảy
0.861
32.00
32.339
31.672
0.667
0.667
0.667
0
Rệp
0.308
12.00
0
Sâu khoang
0.049
4.00
0
Sâu tơ
0.587
18.00
5.75
5.75
0
Sâu xanh
0.339
8.00
85.30
71.124
14.176
14.176
14.176
0
Ngô
6604
Bệnh khô vằn
1.557
22.80
275.599
242.736
32.863
32.863
32.863
0
Bệnh đốm lá lớn
0.763
18.00
61.899
61.899
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.469
18.00
3.75
3.75
0
Chuột
0.215
8.00
15.643
15.643
0
Rệp cờ
0.046
12.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.97
13.30
105.109
105.109
0
Sâu keo mùa Thu
0.068
4.00
27.00
27.00
0
Bưởi
4900
Rệp sáp
0.024
2.40
0
Ruồi đục quả
0.02
1.90
0
Sâu vẽ bùa
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel