Tên thương phẩm :
|
Biffiny 10 WP, 70WP, 400SC |
Tên hoạt chất :
|
Imidacloprid (min 96 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ sâu |
Nhóm thuốc :
|
Neonicotinoit |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
10WP: Bột tan trong nước. 400SC: Huyền phù. 70WP: Bột tan trong nước |
Đối tượng phòng trừ : |
10WP: Bọ trĩ/lúa. Rầy nâu/lúa. 400SC: Bọ trĩ/lúa. Rầy nâu/lúa. 70WP: Bọ trĩ/lúa. Rầy nâu/lúa. xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/lúa |
Tác động của thuốc : |
tác động tiếp xúc, vị độc; nội hấp mạnh, dịch chuyển hướng ngọn. |
Nhóm độc : |
Nhóm 3 |
Mức độ độc :
|
với cá: không độc, với ong: ít độc |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
có thể hỗn hợp với thuốc khác |
Đặc điểm chung : |
Tác động đến hệ thần kinh côn trùng |
Tổ chức xin đăng ký : |
|
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
|