Tên thương phẩm :
|
Binh - 58 40 EC |
Tên hoạt chất :
|
Dimethoate (min 95 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ sâu |
Nhóm thuốc :
|
Lân hữu cơ (TS) |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
40 EC: Nhũ dầu |
Đối tượng phòng trừ : |
40 EC: Bọ trĩ/lúa. Rầy xanh/lúa. Rệp bông xơ/mía. Rệp sáp/cà phê |
Tác động của thuốc : |
Tác động tiếp xúc và vị độc; thuốc nội hấp. |
Nhóm độc : |
Nhóm 2 |
Mức độ độc :
|
với cá: độc trung bình, với ong: độc trung bình |
Liều lượng sử dụng : |
1.0 - 2.0 lít/ha |
Cách dùng : |
lượng nước phun 320 - 600 lít/ha |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
không hỗn hợp với thuốc có tính kiềm hoặc thuốc chứa lưu huỳnh |
Đặc điểm chung : |
Ức chế men cholinesteraza |
Tổ chức xin đăng ký : |
|
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
|