Tên thương phẩm :
|
Butyl 10WP, 40WDG, 400SC |
Tên hoạt chất :
|
Buprofezin (min 98 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ sâu |
Nhóm thuốc :
|
Sinh học (TS) |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
10WP: Bột phân tán xử lý hạt giống. 400SC: Dung dịch. 40WDG: Hạt phân tán trong nước |
Đối tượng phòng trừ : |
10WP: Rầy nâu/lúa. Rầy xanh/chè. 400SC: Rầy nâu/lúa. Rầy bông/xoài. 40WDG: Rầy nâu/lúa. Rầy bông/xoài |
Tác động của thuốc : |
Tác động tiếp xúc vị độc và xông hơi yếu không có tác dụng nội hấp. |
Nhóm độc : |
Nhóm 3 |
Mức độ độc :
|
với cá: độc trung bình, với ong: độc nhẹ |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
có thể hỗn hợp với thuốc khác |
Đặc điểm chung : |
Cản trở quá trình lột xác sâu non và nhộng trần |
Tổ chức xin đăng ký : |
|
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
|