Tên thương phẩm :
|
Bibim 50WP, 300WP, 750WP |
Tên hoạt chất :
|
Sulfur 45% (50g/kg), (50 g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ bệnh |
Nhóm thuốc :
|
Hỗn hợp trừ bệnh |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
300WP, 750WP: Bột hòa nước. 50WP,: Bột hòa nước |
Đối tượng phòng trừ : |
300WP, 750WP: Đạo ôn/lúa. 50WP,: Đạo ôn/lúa. Đốm lá/lạc |
Tác động của thuốc : |
|
Nhóm độc : |
|
Mức độ độc :
|
|
Liều lượng sử dụng : |
|
Cách dùng : |
|
Thời gian cách ly : |
|
Khả năng hỗn hợp : |
|
Đặc điểm chung : |
|
Tổ chức xin đăng ký : |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
-
300WP, 750WP
-
50WP,
|