Tên thương phẩm :
|
Chevin 5SC, 10SC, 40WG |
Tên hoạt chất :
|
Hexaconazole (min 85 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ bệnh |
Nhóm thuốc :
|
Triazole (TB) |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
10 SC: Huyền phù. 40WG: Hạt phân tán trong nước. 5 SC: Huyền phù |
Đối tượng phòng trừ : |
10 SC: Khô vằn/lúa. 40WG: Khô vằn/lúa. 5 SC: Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng rụng lá/cao su. Rỉ sắt/cà phê |
Tác động của thuốc : |
Thuốc nội hấp, có tác dụng bảo vệ và diệt trừ. |
Nhóm độc : |
Nhóm 3 |
Mức độ độc :
|
với cá: độc trung bình, với ong: ít độc |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
có thể hỗn hợp với thuốc trừ sâu, bệnh khác |
Đặc điểm chung : |
Kìm hãm sinh tổng hợp ergosterol (kìm hãm quá trình khử metyl của steroid), làm nấm ngừng phát triển |
Tổ chức xin đăng ký : |
Công ty CP Nicotex |
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
|