Tên thương phẩm :
|
Binyvil 70WP, 80WP |
Tên hoạt chất :
|
Fosetyl-aluminium 25% (8%) + Mancozeb 45% (72%) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ bệnh |
Nhóm thuốc :
|
Hỗn hợp trừ bệnh |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
70WP: Bột phân tán xử lý hạt giống. 80WP: Bột phân tán xử lý hạt giống |
Đối tượng phòng trừ : |
70WP: Vàng lá chín sớm/lúa. 80WP: Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Giả sương mai/dưa chuột. Thán thư/xoài |
Tác động của thuốc : |
đang cập nhật |
Nhóm độc : |
|
Mức độ độc :
|
đang cập nhật |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
đang cập nhật |
Đặc điểm chung : |
đang cập nhật |
Tổ chức xin đăng ký : |
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến |
Công ty phân phối : |
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến |
Nhãn thuốc : |
-
70WP
-
80WP
|