Tên thương phẩm :
|
Champion 37.5 FL, 57.6DP, 77WP |
Tên hoạt chất :
|
Copper Hydroxide |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ bệnh |
Nhóm thuốc :
|
Đồng |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
37.5SC: Dung dịch. 57.6DP: Bột. 77WP: Bột phân tán xử lý hạt giống |
Đối tượng phòng trừ : |
37.5SC: Thán thư/xoài. Sẹo/cây có múi. 57.6DP: Mốc sương/cà chua. Phấn trắng/nho. Táo đỏ/cà phê. Rụng quả/cà phê. 77WP: Thán thư/xoài. Nấm hồng/cà phê |
Tác động của thuốc : |
thuốc có tác dụng bảo vệ và diệt trừ nấm bệnh |
Nhóm độc : |
Nhóm 3 |
Mức độ độc :
|
với cá: rất độc, với ong: ít độc |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
không hỗn hợp với thuốc có tính axit, dicloran, lưu huỳnh vôi |
Đặc điểm chung : |
thuốc có tác dụng bảo vệ và diệt trừ nấm bệnh |
Tổ chức xin đăng ký : |
Nufarm Asia Sdn Bhn |
Công ty phân phối : |
Nufarm Asia Sdn Bhn |
Nhãn thuốc : |
|