Thứ Tư, 24/4/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
101 Binhtaxyl 25EC Metalaxyl (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đốm lá/lạc. Mốc sương/khoai tây
102 Binhtox 1.8EC, 3.8EC Abamectin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Rầy bông/xoài. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu xanh/lạc. Sâu đục quả/đậu tương. Sâu xanh/thuốc lá. Sâu xanh/bông vải
103 Bio Azadi 0.3SL Azadirachtin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/nho
104 Biobac 50WP Bacillus subtilis Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sưng rễ/bắp cải. Héo xanh/cà chua. Thối rễ/súp lơ. Phấn trắng/dâu tây
105 Biobauve 5DP Beauveria bassiana Vuill Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa. Sâu róm/thông
106 Biobit 16 K WP, 32 B FC Bacillus thuringiensis var.kurstaki Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu xanh/bắp cải. Sâu xanh/bông vải
107 Biocin 16WP, 8000SC Bacillus thuringiensis var.kurstaki Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu tơ/bắp cải. Sâu tơ/cải
108 Biogreen 4.5DD Chitosan (Oligo – Chitosan) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/bắp cải
109 Biomax 1EC Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Nhện đỏ/cam. Rệp muội/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Nhện đỏ/quýt. Rệp muội/quýt. Sâu vẽ bùa/quýt. Rệp muội/bắp cải. Sâu xanh bướm trắng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Sâu xanh da láng/cà chua. Rệp muội/cải xanh. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh. Sâu xanh da láng/đậu tương
110 Bion 50WG Acibenzolar - S - methyl (min 96%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa
111 Bionite WP Bacillus subtilis Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Mốc sương/cà chua. Đốm phấn vàng/dưa chuột. Phấn trắng/dưa chuột. Bệnh còng/hành tây. Chết cây con/hành tây. Sương mai/nho. Chết cây con/lạc. Héo vàng/lạc. Đen thân/thuốc lá. Chết cây con/lạc. Héo vàng/lạc. Biến màu quả/Vải. Đen thân/thuốc lá
112 Biorat Warfarin Sodium 0.02% + Samonella enteritidis var. Danysz Lysine (-) Phago type 6a ≥ 107 CFU/g (1.25%) Thuốc trừ chuột Được phép sử dụng Chuột/đồng ruộng. Chuột/quần cư
113 Biorepel 10SL Garlic juice Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ cánh tơ/chè. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Ruồi/cải bó xôi. Rệp muội/cải thảo
114 Bioride 50SC Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
115 Biorosamil 0.25PA, 72WP Mancozeb 0.24% (64%) + Metalaxyl 0.01% (8 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Loét sọc mặt cạo/cao su
116 Biosun 3EW Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Bọ trĩ/nho. Bọ trĩ/thuốc lá
117 Biovacare 5SL Validamycin (Validamycin A) (min 40 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Nấm hồng/cao su
118 Biovip 1.5 x 109 bào tử/g Beauveria bassiana Vuill Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa. Rầy/lúa
119 Biperin 50EC, 100EC, 250EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu xanh da láng/đậu tương
120 Bipimai 150EC Pyridaben (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện đỏ/chè