Thứ Sáu, 29/3/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
81 Bimson 750WP Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
82 Bimstar 850WP, 888WP Difenoconazole 5g/kg (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (300g/kg) + Tricyclazole 550g/kg (580g/kg) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
83 Bimsuper 650SC, 800.8WP, 855WP Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Vàng lá/lúa
84 Bimtil 550SE Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa
85 Bimusa 800WP Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
86 Bimvin 250SC Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
87 Bin 10EC, 25EC Rotenone Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
88 Binbinmy 80WP Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa
89 Bini 58 40 EC Dimethoate (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rệp/mía. Rệp/cà phê
90 Binlazonethai 75WP, 75WDG Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
91 Binova 45WP Acetamiprid 20% + Buprofezin 25% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
92 Binyvil 70WP, 80WP Fosetyl-aluminium 25% (8%) + Mancozeb 45% (72%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Vàng lá chín sớm/lúa. Giả sương mai/dưa chuột. Thán thư/xoài
93 Binged 36WG, 50WG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu xanh da láng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải
94 Bingle 320WP Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
95 Binh - 58 40 EC Dimethoate (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Rầy xanh/lúa. Rệp bông xơ/mía. Rệp sáp/cà phê
96 Binhconil 75WP Chlorothalonil (min 98%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Thán thư/cao su. Đốm lá/lạc. Đốm nâu/thuốc lá
97 Binhdan 10H, 18SL, 95WP Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy xanh/lúa. Sâu đục thân/lúa. Sâu keo/lúa. Rầy nâu/lúa. Chảy gôm/cây có múi. Sâu xanh/đậu tương. Rệp sáp/cà phê. Rệp/ngô. Sâu đục thân/ngô. Rệp/mía. Sâu đục thân/mía
98 Binhfos 50 EC Profenofos (min 87%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu vẽ bùa/cam. Rệp/bông vải. Sâu khoang/bông vải
99 Binhnomyl 50WP Benomyl (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Rỉ sắt/cà phê. Đốm lá/đậu tương. Sương mai/khoai tây
100 Binhoxa 25EC Oxadiazon (min 94%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa. Cỏ/lạc. Cỏ/đậu tương