Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 44. Tuần 44 - Tháng 10/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.725
8.00
328.586
328.586
0
Bọ xít muỗi
0.699
8.00
590.567
590.567
0
Rầy xanh
0.67
8.00
468.952
468.952
0
Rau cải
5140
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.187
5.50
12.793
12.793
0
Bọ nhảy
0.513
12.00
0
Sâu tơ
0.064
8.00
0
Sâu xanh
0.185
4.00
26.17
26.17
0
Ngô
6523
Bệnh khô vằn
0.397
8.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0.062
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.609
16.40
6.573
6.573
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.015
4.00
0
Rệp cờ
0.036
8.00
0
Sâu cắn lá
0.008
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.398
4.50
284.56
275.632
8.928
8.928
8.928
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.012
1.10
0
Rệp sáp
0.017
2.20
0
Ruồi đục quả
0.018
1.90
0
Sâu đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.023
1.80
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Bồ đề
1
Bệnh đốm lá
0
Sâu xanh
0
Kết xuất excel