Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 48. Tuần 48 - Tháng 11/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0.026
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.685
8.00
518.12
518.12
0
Bọ xít muỗi
0.636
8.00
912.812
912.812
0
Rầy xanh
0.701
7.00
467.466
467.466
0
Rau cải
5485
Bệnh sương mai
0.424
12.00
48.82
47.709
1.111
1.111
1.111
0
Bệnh thối nhũn VK
0.038
6.60
0
Bọ nhảy
1.254
33.00
57.173
37.98
19.192
19.192
19.192
0
Sâu tơ
0.70
30.00
10.806
6.361
4.444
4.444
4.444
54
0
31
15
8
0
0
T2,3
Sâu xanh
0.445
11.00
96.426
72.582
23.843
23.843
23.843
88
12
32
38
6
0
0
T2,3
Ngô
6655
Bệnh khô vằn
2.042
22.00
306.004
303.555
2.449
2.449
2.449
0
Bệnh đốm lá lớn
0.505
14.40
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.559
35.00
7.551
5.102
2.449
2.449
2.449
0
Chuột
0.076
6.00
0
Rệp cờ
0.151
15.00
5.00
5.00
0
Sâu đục thân, bắp
1.294
12.00
160.624
160.624
0
Sâu keo mùa Thu
0.134
4.00
162.721
162.721
0
Bưởi
4900
Rệp sáp
0.022
2.30
0
Ruồi đục quả
0.011
1.40
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel