Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 47. Tuần 47 - Tháng 11/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.601
7.00
563.592
563.592
0
Bọ xít muỗi
0.676
8.00
683.241
683.241
0
Rầy xanh
0.606
7.00
494.462
494.462
0
Rau cải
5485
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.505
18.00
87.876
57.676
30.20
30.20
30.20
0
Bệnh thối nhũn VK
0.007
1.00
0
Bọ nhảy
0.80
22.00
49.159
49.159
0
Sâu tơ
0.341
18.00
1.867
1.867
0
Sâu xanh
0.28
7.00
93.458
86.961
6.498
6.498
6.498
0
Ngô
6655
Bệnh khô vằn
1.916
20.00
360.225
360.225
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.024
26.70
48.151
48.151
0
Chuột
0.031
8.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.702
14.00
54.94
54.94
0
Sâu keo mùa Thu
0.18
4.20
127.509
99.926
27.583
27.583
27.583
0
Bưởi
4900
Rệp sáp
0.027
2.40
0
Ruồi đục quả
0.005
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel